| 我想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk to you | ⏯ | 
| 我不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk to you | ⏯ | 
| 跟我说说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to me | ⏯ | 
| 我表示不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I said I didnt want to talk to you | ⏯ | 
| 想都别想再跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont even want to talk to me again | ⏯ | 
| 想和你说话,说说话我都开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im happy to talk to you | ⏯ | 
| 别跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk to me | ⏯ | 
| 想跟我说话,要不然他们说的话  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to talk to me, or what they say | ⏯ | 
| 你在跟我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking to me | ⏯ | 
| 你想说啥,你跟我说英语  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to say, you speak English to me | ⏯ | 
| 是不是不想跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to talk to me | ⏯ | 
| 说话说话说话说话说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk, talk, talk | ⏯ | 
| 想和你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk to you | ⏯ | 
| 你就跟我说说  🇨🇳 | 🇬🇧  You just tell me | ⏯ | 
| 你想跟我说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you trying to tell me | ⏯ | 
| 你想跟我说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to tell me | ⏯ | 
| 不要跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk to me | ⏯ | 
| 我现在就是不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I just dont want to talk to you right now | ⏯ | 
| 我不想说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk | ⏯ | 
| 你想跟我说什么,你说出来  🇨🇳 | 🇬🇧  What you want to say to me, you say it | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |