| 在酒店里吃早饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Have breakfast in the hotel | ⏯ | 
| 哪里有酒店啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the hotel | ⏯ | 
| 酒店在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the hotel | ⏯ | 
| 饭店在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the hotel | ⏯ | 
| 在哪里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to eat | ⏯ | 
| 吃饭在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the meal | ⏯ | 
| 吃饭在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the meal | ⏯ | 
| 好多啊,你酒店在哪个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Much, which hotel are you in | ⏯ | 
| 早饭在哪里吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to eat breakfast | ⏯ | 
| 你去哪吃饭啊,你要吃饭,吃完饭要去哪里玩啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you go to eat ah, you want to eat, after dinner to go to play ah | ⏯ | 
| 在饭店吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat in a restaurant | ⏯ | 
| 华尔酒店在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the Wall Hotel | ⏯ | 
| 酒店在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the hotel | ⏯ | 
| 在酒店,打算去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  In the hotel, im going to dinner | ⏯ | 
| 哪里有酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the hotels | ⏯ | 
| 哪里有饭店  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the restaurant | ⏯ | 
| 那晚饭在哪里吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the dinner | ⏯ | 
| 今晚在哪里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to eat tonight | ⏯ | 
| 我爱你酒店在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I love where your hotel is | ⏯ | 
| 今天晚上到哪里吃饭?我现在要去酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to eat tonight? Im going to the hotel now | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |