| 免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Duty-free store | ⏯ | 
| 免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Duty-free shop | ⏯ | 
| 免税商店  🇨🇳 | 🇬🇧  Duty-free shops | ⏯ | 
| 王权免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Monarchy duty-free shop | ⏯ | 
| 乐天免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Lotte Duty Free Shop | ⏯ | 
| 王权免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Royal duty-free shop | ⏯ | 
| 新罗免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  The Shilla Duty Free Shop | ⏯ | 
| 免税店在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the duty-free shop | ⏯ | 
| 都塔免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutta Duty Free Shop | ⏯ | 
| 国际免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  International duty-free shop | ⏯ | 
| 这是免税店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this a duty-free shop | ⏯ | 
| 我想去免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the duty-free shop | ⏯ | 
| 我们去免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the duty-free shop | ⏯ | 
| 免税店怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to the duty-free shop | ⏯ | 
| 免税店怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to the duty-free shop | ⏯ | 
| 免税  🇨🇳 | 🇬🇧  duty-free | ⏯ | 
| 免税  🇯🇵 | 🇬🇧  Duty-free | ⏯ | 
| 这边可以免税嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  This side is tax-exempt | ⏯ | 
| 明洞乐天免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Bright on Lotte duty-free shop | ⏯ | 
| 曼谷王权免税店  🇨🇳 | 🇬🇧  Bangkok Royal Duty Free Shop | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳 | 🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |