| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 你想要什么什么什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want and what you want | ⏯ | 
| 你想要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want | ⏯ | 
| 你想要做什么么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to do | ⏯ | 
| 你想要什么要求  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want | ⏯ | 
| 那你想要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  So what do you want | ⏯ | 
| 你想要什么烟  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of smoke do you want | ⏯ | 
| 你想要干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want | ⏯ | 
| 你想要点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want | ⏯ | 
| 你想要买什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to buy | ⏯ | 
| 你想要找什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you looking for | ⏯ | 
| 你想要吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat | ⏯ | 
| 你想要做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to do | ⏯ | 
| 你们想要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want | ⏯ | 
| 你想要些什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want | ⏯ | 
| 你想要表达什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you trying to say | ⏯ | 
| 你想要什么效果  🇨🇳 | 🇬🇧  What effect do you want | ⏯ | 
| 你想要什么颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  What color do you want | ⏯ | 
| 你想要喝点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to drink | ⏯ | 
| 你想要什么礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of gift do you want | ⏯ | 
| 你想要什么衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of clothes do you want | ⏯ |