| 能把空调调高吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you turn up the air conditioner | ⏯ | 
| 空调调高  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning is turned high | ⏯ | 
| 调高 空调  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn up air conditioning | ⏯ | 
| 空调有点冷  🇨🇳 | 🇬🇧  The air conditioning is a little cold | ⏯ | 
| 空调开高点,有的冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning high point, some cold | ⏯ | 
| 空调温度能不能调高一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the air conditioning temperature be raised a little | ⏯ | 
| 可以把空调调高一点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you turn the air conditioner up a little | ⏯ | 
| 空调不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  The air conditioning is not cold | ⏯ | 
| 可以把空调温度调高点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you turn up the air conditioning temperature | ⏯ | 
| 空调开高一点  🇨🇳 | 🇬🇧  The air conditioner is a little higher | ⏯ | 
| 空调可以关了吗?有点冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the air conditioning turned off? Its a little cold | ⏯ | 
| 空调太强力了  🇨🇳 | 🇬🇧  The air conditioning is too powerful | ⏯ | 
| 女士,太冷了,请关掉空调  🇨🇳 | 🇬🇧  Maam, its too cold, please turn off the air conditioner | ⏯ | 
| 空调关下一点,有点冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning off a little, a little cold | ⏯ | 
| 啊,空调好多了,空调  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, the air conditioner is much better, the air conditioner | ⏯ | 
| 调低空调  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn down the air conditioner | ⏯ | 
| 太冷了,空调麻烦开低一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold, the air conditioning trouble is a little low | ⏯ | 
| 啥空调啥空调  🇨🇳 | 🇬🇧  What air conditioner what air conditioning | ⏯ | 
| 空调不出冷气  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no air conditioning in the air conditioner | ⏯ | 
| 空调噪音太大了  🇨🇳 | 🇬🇧  The air conditioning is too noisy | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ |