| 我们三个人一起出去  🇨🇳 | 🇬🇧  The three of us went out together | ⏯ | 
| 我们一共八个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are eight of us | ⏯ | 
| 我们一共四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are four of us | ⏯ | 
| 我们一共四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres four of us | ⏯ | 
| 我们家一共有三口人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are three people in our family | ⏯ | 
| 我这边有一共三个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres three people on my side | ⏯ | 
| 我们一共有五个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are five of us | ⏯ | 
| 我们三个人一起  🇨🇳 | 🇬🇧  The three of us are together | ⏯ | 
| 我想去这个车站,一共三个人,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to this station, a total of three people, how much | ⏯ | 
| 我们三个人  🇨🇳 | 🇬🇧  The three of us | ⏯ | 
| 你好,我们一共3个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, theres three of us | ⏯ | 
| 我是领队,我一共26个人全都来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im the leader, Ive got 26 of them all here | ⏯ | 
| 一共多少钱一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a person | ⏯ | 
| 啊,我们三个人总共要买多少钱的行李  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, how much luggage do the three of us have to buy | ⏯ | 
| 我们一共四个人来旅游  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of four of us came to travel | ⏯ | 
| 我们每个人都一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same for every one of us | ⏯ | 
| 两个人一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the total for two people | ⏯ | 
| 今天还是我们三个个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is the three of us | ⏯ | 
| 今天还是我们三个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the three of us today | ⏯ | 
| 我们三个人想去  🇨🇳 | 🇬🇧  The three of us want to go | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ |