| 你想当老师吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to be a teacher | ⏯ | 
| 当老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Be a teacher | ⏯ | 
| 老师,你现在在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, where are you now | ⏯ | 
| 是在哪里当老师?在南非吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is she a teacher? In South Africa | ⏯ | 
| 我现在在一所初中当英语老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working as an English teacher in a middle school now | ⏯ | 
| 想当律师  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to be a lawyer | ⏯ | 
| 不,我现在认为当老师太不容易了,我想当一名特效师  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I dont think its easy to be a teacher now | ⏯ | 
| 在吗汤老师  🇨🇳 | 🇬🇧  In the soup teacher | ⏯ | 
| 汤老师在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Miss Tang here | ⏯ | 
| 你是否想过会当一名老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever thought youd be a teacher | ⏯ | 
| 你还没老,你还老师呢?你现在是正当年的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not old, are you still a teacher? You are in your year | ⏯ | 
| 想现在就见你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see you now | ⏯ | 
| 老师你好,我想  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello teacher, I think | ⏯ | 
| 现在就在开门当中  🇨🇳 | 🇬🇧  Open the door now | ⏯ | 
| 你现在想喝吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to drink it now | ⏯ | 
| 你在听老师讲课吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you listening to the teacher | ⏯ | 
| 你的老师在教室吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your teacher in the classroom | ⏯ | 
| 你是老师吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a teacher | ⏯ | 
| 老师,你能吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, can you | ⏯ | 
| 我的梦想是当一名老师  🇨🇳 | 🇬🇧  My dream is to be a teacher | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |