| 南昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanchang | ⏯ |
| 你来南昌多久了,喜欢南昌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Nanchang, do you like Nanchang | ⏯ |
| 最近南昌一直阴天 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanchang has been cloudy lately | ⏯ |
| 你不知道南昌大厦 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know nanchang building | ⏯ |
| 明晚坐高铁去南昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the high-speed train to Nanchang tomorrow night | ⏯ |
| 你妈妈现在在南昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers in Nanchang now | ⏯ |
| 昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Chang | ⏯ |
| 我毕业于江西南昌大学 🇨🇳 | 🇬🇧 I graduated from Nanchang University, Jiangxi Province | ⏯ |
| 江西省南昌市新建县 🇨🇳 | 🇬🇧 A new county in Nanchang, Jiangxi Province | ⏯ |
| 来自仁昌顺品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 From Inchang Shun Brand | ⏯ |
| 〖南昌市〗已到达江西南昌分拨中心2019一12一2411:56:49 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanchang City has arrived at Nanchang Distribution Center in Jiangxi Province 201911111 2411:56:49 | ⏯ |
| 我明天去南昌,可以见你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nanchang tomorrow, can I see you | ⏯ |
| 武昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Wuchang | ⏯ |
| 昌平 🇨🇳 | 🇬🇧 Changping | ⏯ |
| 许昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Xuchang | ⏯ |
| 会昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Will Chang | ⏯ |
| 昌盛 🇨🇳 | 🇬🇧 Prosperity | ⏯ |
| 宜昌 🇨🇳 | 🇬🇧 Yichang | ⏯ |
| 我来自中国云南南 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Yunnan, China | ⏯ |
| 我来自河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Henan | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |