| 什么什么的首都  🇨🇳 | 🇬🇧  what the capital | ⏯ | 
| 中国的首都是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the capital of China | ⏯ | 
| 中国人的首都是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the capital of Chinese | ⏯ | 
| 我是越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Vietnam | ⏯ | 
| 那你到越南来,是做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  So what are you doing when you come to Vietnam | ⏯ | 
| 越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 越南好多都是说英文的  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of Vietnamese speak English | ⏯ | 
| 越南的香烟是不是也都是假的  🇨🇳 | 🇬🇧  Are Vietnamese cigarettes also fake | ⏯ | 
| 你知道伦敦的首都是什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what the capital of London is | ⏯ | 
| 你们越南玩的手机微信是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is mobile WeChat you play with in Vietnam | ⏯ | 
| 你是越南的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you from Vietnam | ⏯ | 
| 你的家人都在越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Your family is in Vietnam | ⏯ | 
| 你什么时候去越南呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going to Vietnam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam | ⏯ | 
| 在什么什么的南部  🇨🇳 | 🇬🇧  in what the south | ⏯ | 
| 你所说的首位是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the first thing you say | ⏯ | 
| 你是越南人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Vietnamese | ⏯ | 
| 你为什么不说话,是不是回越南了  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you talk, dont you go back to Vietnam | ⏯ | 
| 英国首都在什么地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the capital of England | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| what is his chinesse nam  🇨🇳 | 🇬🇧  What is his chinesse nam | ⏯ | 
| T d lua Viêt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  T d lua Vi?t Nam | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |