| 你是不是又在撩妹了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a sister again | ⏯ | 
| 你是不是又要睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to sleep again | ⏯ | 
| 想看书但是又不想  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to read but I dont want to | ⏯ | 
| 你是不是想我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you thinking of me | ⏯ | 
| 你是不是也想我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you thinking of me, too | ⏯ | 
| 是不是想我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you miss me | ⏯ | 
| 你是不是又要惹我生气了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you making me angry again | ⏯ | 
| 你是不是不在家  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you not home | ⏯ | 
| 我又不是  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not | ⏯ | 
| 你不是回家了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you go home | ⏯ | 
| 又想看你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see you again | ⏯ | 
| 好了不是不想见你  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, its not that I dont want to see you | ⏯ | 
| 又是感冒,又是肠胃不好,我也是服了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a cold again, its a bad stomach, and Im taking it | ⏯ | 
| 只是这么晚了又不想打扰你休息!  🇨🇳 | 🇬🇧  Just so late and dont want to disturb your rest | ⏯ | 
| 昨天的网是不是又堵了  🇨🇳 | 🇬🇧  Was yesterdays net blocked again | ⏯ | 
| 是不是一会儿你就要回到你又大又暖又软的床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it a moment youre going back to your big, warm, soft bed | ⏯ | 
| 你不是要回家了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going home | ⏯ | 
| 又不是很晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not too late | ⏯ | 
| 孩子,你不理我,是不是不想活了  🇨🇳 | 🇬🇧  Boy, you ignore me, dont you want to live | ⏯ | 
| 你是不是想输液  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you trying to infusion | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ |