| 他想找个女人结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to get married to a woman | ⏯ | 
| 男人女人  🇨🇳 | 🇬🇧  Men and women | ⏯ | 
| 男人  女人  🇨🇳 | 🇬🇧  Men, women | ⏯ | 
| 但是他又找了个女人  🇨🇳 | 🇬🇧  But he found another woman | ⏯ | 
| 女男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Female men | ⏯ | 
| 我们是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Were men | ⏯ | 
| 你是男人还是女人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a man or a woman | ⏯ | 
| 男人都是狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Men are dogs | ⏯ | 
| 我想找一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone | ⏯ | 
| 你就是我们要找的那个男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the man were looking for | ⏯ | 
| 现在我想找个女人一起  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I want to find a woman | ⏯ | 
| 其实我们男人也不懂女人是怎么想的  🇨🇳 | 🇬🇧  In fact, we men dont understand what women think | ⏯ | 
| 中国女人喜找男性  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese women are happy to look for men | ⏯ | 
| 除了我都是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Except Im all men | ⏯ | 
| 那他们四个不是男人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt the four of them men | ⏯ | 
| 他是个替身女人  🇨🇳 | 🇬🇧  He is a stand-in woman | ⏯ | 
| 你想找个男人爽一爽吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to find a man to be cool | ⏯ | 
| 当一个男人爱上女人  🇨🇳 | 🇬🇧  When a man falls in love with a woman | ⏯ | 
| 而且都是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  And theyre all men | ⏯ | 
| 我想找个人聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for someone to chat with | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ |