| 你在那里别动,我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont move there, Ill come to you | ⏯ |
| 别在这里丢人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be a disgrace here | ⏯ |
| 等一下,我在这里找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im here to find you | ⏯ |
| 别找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look for me | ⏯ |
| 你上去吧,我在这里等她 🇨🇳 | 🇬🇧 Go on, Ill wait for her here | ⏯ |
| 我再来这里找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come here again to find you | ⏯ |
| 你在群里找 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for it in the group | ⏯ |
| 你在哪里?我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Im looking for you | ⏯ |
| 她在这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 She goes to school here | ⏯ |
| 我在找了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking | ⏯ |
| 在这里说门锁住,别死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say the door is locked here, dont die | ⏯ |
| 我们找找别家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets find another home | ⏯ |
| 我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
| 我找的地方不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The place Im looking for is not here | ⏯ |
| 她有男朋友了,她男朋友现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got a boyfriend, and her boyfriends here now | ⏯ |
| 你在哪里?我们去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Lets go find you | ⏯ |
| 你就在哪里找我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just find me | ⏯ |
| 你就在那里找我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just looking for me there | ⏯ |
| 这里有,我去给你找 🇨🇳 | 🇬🇧 Here, Ill find it for you | ⏯ |
| 我来找她 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to find her | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |