| 房费可以提供发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I provide an invoice for the room rate | ⏯ |
| 住宿费能开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I invoice for accommodation | ⏯ |
| 住宿费能给我开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I invoice for the accommodation | ⏯ |
| 住宿费能开给我发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I invoice for the accommodation | ⏯ |
| 可以给我开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you invoice me | ⏯ |
| 开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoicing | ⏯ |
| 发票费 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoice fees | ⏯ |
| 开发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoicing | ⏯ |
| 你需要开发票吗?发票的话是 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need invoicing? The words of the invoice are yes | ⏯ |
| 收费发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Charged invoices | ⏯ |
| 开发票多的费用还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The invoice is overcharged to you | ⏯ |
| 你可以支付房费,请问你们要发票么 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pay the room rate, would you like an invoice | ⏯ |
| 可以给我消费小票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a small ticket | ⏯ |
| 我住的房间可以加床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have an extra bed in my room | ⏯ |
| 可以住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I live | ⏯ |
| 现在可以给我发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice now | ⏯ |
| 你这可以提供发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you provide an invoice here | ⏯ |
| 我们可以去开房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we open the room | ⏯ |
| 加半天房屋费可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus half a day house fee is all right | ⏯ |
| 房间可以免费升级吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the room be upgraded for free | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |