| 有时间再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to talk again | ⏯ | 
| 有时间再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  I have time to talk again | ⏯ | 
| 我要上班了,有时间再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to work and Ill have time to talk | ⏯ | 
| 那有时间在聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats time to talk | ⏯ | 
| 所以有时间聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  So I have time to chat | ⏯ | 
| 有时间在聊,拜拜  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to talk, bye | ⏯ | 
| 有时间聊聊事业,聊聊梦想,聊聊文化呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to chat about career, chat about dreams, chat about culture ah | ⏯ | 
| 我们有时间再聊,我这会儿有点忙  🇨🇳 | 🇬🇧  We have time to talk again, Im a little busy at the moment | ⏯ | 
| 有时间再推下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres time to push it down again | ⏯ | 
| 已经很晚了,我休息了。有时间再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Its late, Im resting. I have time to talk again | ⏯ | 
| 再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk again | ⏯ | 
| 有时间我们再交流  🇨🇳 | 🇬🇧  We have time to communicate again | ⏯ | 
| 我们有时间再交流  🇨🇳 | 🇬🇧  We have time to talk again | ⏯ | 
| 有时间再来北京玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to play in Beijing again | ⏯ | 
| 明天有空再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill talk again tomorrow when Youre free | ⏯ | 
| 现在吊车没有时间,有时间再吊下去  🇨🇳 | 🇬🇧  Now the crane doesnt have time, theres time to hang it down | ⏯ | 
| 所以你有时间跟我聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  So you have time to talk to me | ⏯ | 
| 时间有时间晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is late | ⏯ | 
| 如果有时间 我们可以一起聊聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  If theres time we can talk and chat together | ⏯ | 
| 我们到时候再聊吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Well talk about it later | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |