| 一个月快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy month | ⏯ | 
| 是不是快有一个月了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it going to be a month | ⏯ | 
| 四个月快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Four months of happiness | ⏯ | 
| 一个月没见了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen you in a month | ⏯ | 
| 一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  One month | ⏯ | 
| 一个自然月算一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  A natural month counts one month | ⏯ | 
| 1500一个月,够花了  🇨🇳 | 🇬🇧  1500 a month, enough to spend | ⏯ | 
| 我一岁两个月了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im one year and two months old | ⏯ | 
| 时间过得真快,四个月了  🇨🇳 | 🇬🇧  Time is running fast, four months | ⏯ | 
| 已经快2个月的货款了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost two months since we paid for it | ⏯ | 
| 两个月了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been two months | ⏯ | 
| 三个月了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been three months | ⏯ | 
| 一个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once a month | ⏯ | 
| 一个月700  🇨🇳 | 🇬🇧  700 a month | ⏯ | 
| 一个半月  🇨🇳 | 🇬🇧  A month and a half | ⏯ | 
| 一个月后  🇨🇳 | 🇬🇧  A month later | ⏯ | 
| 一个月55000  🇨🇳 | 🇬🇧  55,000 a month | ⏯ | 
| 上一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  last month | ⏯ | 
| 一个月吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A month | ⏯ | 
| 一个月5000  🇨🇳 | 🇬🇧  5000 a month | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |