| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| 清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
| Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
| 清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
| 去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
| 泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
| 明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go tomorrow | ⏯ |
| 明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
| 不去明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going tomorrow | ⏯ |
| 我明天去美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to America tomorrow | ⏯ |
| 明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
| 我明天去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing tomorrow | ⏯ |
| 我明天去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school tomorrow | ⏯ |
| 我明天过去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow | ⏯ |
| 我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
| 我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
| 那我明天过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be there tomorrow | ⏯ |
| 我明天去曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Bangkok tomorrow | ⏯ |
| 那我明天去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go tomorrow | ⏯ |
| 明天我去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school tomorrow | ⏯ |
| 明天我去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Guangzhou tomorrow | ⏯ |
| 我明天去宁波 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ningbo tomorrow | ⏯ |
| 我明天去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work tomorrow | ⏯ |
| 明天我要去面试,明天上午 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going for an interview tomorrow morning | ⏯ |
| 明天去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tomorrow | ⏯ |
| 明天去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it tomorrow | ⏯ |