| 从北京到上海乘火车花费多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from Beijing to Shanghai by train | ⏯ |
| 开车多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you drive | ⏯ |
| 开车过来需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to drive over | ⏯ |
| 到达北京第一天你从海关花了多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time did you spend from customs on the first day of arriving in Beijing | ⏯ |
| 北京时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Time | ⏯ |
| 北京时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Time | ⏯ |
| 北京时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing time | ⏯ |
| 从这里到酒店要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the hotel from here | ⏯ |
| 多长时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive | ⏯ |
| 从北京到上海 🇨🇳 | 🇬🇧 From Beijing to Shanghai | ⏯ |
| 到酒店要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the hotel | ⏯ |
| 到监狱要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to jail | ⏯ |
| 从这里到酒店多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from here to the hotel | ⏯ |
| 这辆车开了多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has this car been driving | ⏯ |
| 多长时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| 多长时间到这 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get here | ⏯ |
| 你从印度到这里需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take you to get here from India | ⏯ |
| 从广州飞到悉尼需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to fly from Guangzhou to Sydney | ⏯ |
| 北京车特别多 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing car is particularly many | ⏯ |
| 需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |