| 下午上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work in the afternoon | ⏯ | 
| 你不用上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have to go to work | ⏯ | 
| 下午来上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you come to work in the afternoon | ⏯ | 
| 不用上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have to go to work | ⏯ | 
| 下午上班,你在来  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre coming to work in the afternoon | ⏯ | 
| 今天你不用上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have to go to work today | ⏯ | 
| 你今天不用上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have to go to work today | ⏯ | 
| 你今天不用上班的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to go to work today | ⏯ | 
| 你白天来找我。下午不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me during the day. Not working in the afternoon | ⏯ | 
| 下午三点来上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to work at three oclock in the afternoon | ⏯ | 
| 你下午5点钟下班对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You leave work at 5 oclock in the afternoon, right | ⏯ | 
| 下面这两个班不用上  🇨🇳 | 🇬🇧  The following two classes do not need to be on | ⏯ | 
| 不上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Not at work | ⏯ | 
| 你下周三上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to work next Wednesday | ⏯ | 
| 你圣诞节不用上班  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to go to work for Christmas | ⏯ | 
| 你今天不用上班了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to go to work today | ⏯ | 
| 上班下班  🇨🇳 | 🇬🇧  To and from work | ⏯ | 
| 上午下午晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  MorningAfternoonAt night | ⏯ | 
| 你今天下午不上课了,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You wont have class this afternoon, are you | ⏯ | 
| 下午下班时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Afternoon off-hours | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |