| xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  美丽 | ⏯ | 
| Xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  美丽 | ⏯ | 
| Em thật xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  你很漂亮 | ⏯ | 
| nhanh nhanh chị gái xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  快速 快速 妹妹 美丽 | ⏯ | 
| Cần một người phụ nữ xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  需要一个漂亮的女人 | ⏯ | 
| Text file phim text em next à  🇻🇳 | 🇬🇧  Text file text em next à | ⏯ | 
| Trung Quốc cũng có phụ nữ xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  中国也有美丽的女人 | ⏯ | 
| À chiến tranh ở chứ không Siri nó xinh  🇻🇳 | 🇨🇳  这是一场战争,不是Siri | ⏯ | 
| Xinh  🇻🇳 | 🇨🇳  可爱 | ⏯ | 
| Bạn có thể chụp ảnh người đàn ông xinh đẹp này không  🇻🇳 | 🇨🇳  你能拍下这个漂亮男人的照片吗 | ⏯ | 
| Bạn có thể chụp ảnh người phụ nữ xinh đẹp này không  🇻🇳 | 🇨🇳  你能为这个漂亮女人拍照吗 | ⏯ | 
| Xinh gái  🇻🇳 | 🇨🇳  漂亮女孩 | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  美丽的 | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Xinh gái quá  🇻🇳 | 🇨🇳  漂亮女孩 | ⏯ | 
| Hôm nay tôi rất hạnh phúc, cảm ơn tất cả những người phụ nữ xinh đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我很开心,感谢所有美丽的女人 | ⏯ | 
| Nếu em xinh đẹp và tài giỏi như người khác liệu anh còn thương em không /::|/::|  🇻🇳 | 🇨🇳  如果你像别人一样美丽和有才华,如果你受伤了,你不/: /: | | ⏯ | 
| Đẹp quá  🇻🇳 | 🇨🇳  太漂亮了 | ⏯ | 
| người đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  美女 | ⏯ |