| Giá như có ai ship thứ ăn cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  价格就像任何人为你发货一样 | ⏯ | 
| như ai kia  🇻🇳 | 🇨🇳  像还有谁一样 | ⏯ | 
| giá như thế nào  🇻🇳 | 🇨🇳  价格如何 | ⏯ | 
| Sẻ sẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  共享 | ⏯ | 
| giống như ai hả bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  喜欢你是谁 | ⏯ | 
| Tôi biết rằng giá của LSFO là rất cao  🇻🇳 | 🇨🇳  我知道LSFO的价格很高 | ⏯ | 
| Đi thẳng sân bay thêm 100.000 à  🇻🇳 | 🇨🇳  直去机场 更多 100,000 = | ⏯ | 
| Ngân hàng S à  🇻🇳 | 🇨🇳  银行 S | ⏯ | 
| Cuộc đời này có ai như anh không  🇻🇳 | 🇨🇳  这种生活是像你这样的人吗 | ⏯ | 
| Bạn có nghĩ rằng tôi giống như bố mẹ bạn không  🇻🇳 | 🇨🇳  你觉得我像你父母一样吗 | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Âm đạo  🇻🇳 | 🇨🇳  阴道 | ⏯ | 
| Người ta hay gọi anh như vậy à  🇻🇳 | 🇨🇳  人们或这样叫我 | ⏯ | 
| Có ai thích ráp như mình không...# nhiều tt  🇻🇳 | 🇨🇳  有人喜欢像你自己一样集合吗?• 更多 TT | ⏯ | 
| Nếu bạn muốn đặt thêm một đêm thì tôi lấy giá này  🇻🇳 | 🇨🇳  如果你想预订一个额外的夜晚,那么我得到这个价格 | ⏯ | 
| Text file phim text em next à  🇻🇳 | 🇬🇧  Text file text em next à | ⏯ | 
| SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳 | 🇬🇧  SA C S a Nestlé tired | ⏯ | 
| Không nói đâu đó đạo Quang AI next 1000  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是在说1000那个 | ⏯ | 
| Ai ranh nc voi e k dang buon dag chan ai tán iu ngay  🇻🇳 | 🇨🇳  艾迪克 NC voi e k dang Buon Dag Chan ai 调情 iu 很快 | ⏯ |