| $15。可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  $15. May I | ⏯ | 
| 你认识会说中文的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know Chinese | ⏯ | 
| 我想认识你,你会说中文吗  🇨🇳 | 🇺🇦  Я хочу знати вас, ви б сказати, китайський | ⏯ | 
| 中文字认识吗  🇨🇳 | 🇬🇧  do you know Chinese word | ⏯ | 
| 可以认识你吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể biết anh không | ⏯ | 
| 可以认识吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you get to know each other | ⏯ | 
| 你认识懂中文的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có biết tiếng Trung Quốc | ⏯ | 
| 15分钟后,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  In 15 minutes, will you | ⏯ | 
| 你好,可以认识吗  🇨🇳 | 🇯🇵  こんにちは、あなたは知り合いですか | ⏯ | 
| 你好,可以认识吗  🇨🇳 | 🇭🇰  你好, 可唔可以識呀 | ⏯ | 
| 呵呵!你会写中文吗?中文你认识多少  🇨🇳 | 🇻🇳  Oh! Bạn có thể viết Trung Quốc? Trung Quốc bao nhiêu bạn có biết | ⏯ | 
| 有认识会讲中文的人吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có biết bất cứ ai nói về Trung Quốc | ⏯ | 
| 你认识懂中文的人吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có biết bất cứ ai biết tiếng Trung Quốc | ⏯ | 
| 现金给你15万,可以吗  🇨🇳 | 🇰🇷  현금은 당신에게 $ 150,000을 제공합니다, 알았지 | ⏯ | 
| 你好,我们可以认识吗  🇨🇳 | 🇷🇺  Привет, мы можем узнать друг друга помозам | ⏯ | 
| 可以认识一下你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I know you | ⏯ | 
| 你好,我可以和你认识吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin chào, tôi có thể gặp bạn | ⏯ | 
| 我来自中国,我们可以认识你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from China, can we know you | ⏯ | 
| 中文可以吗  🇨🇳 | 🇯🇵  中国語でいい | ⏯ | 
| Hi Vâng  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi V?ng | ⏯ | 
| 2 tiéng nghi ngoi  🇨🇳 | 🇬🇧  2 ti?ng ng hi ngoi | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| At art you AR NG let it  🇨🇳 | 🇬🇧  At art you AR NG let it | ⏯ | 
| こんにちは私  🇯🇵 | 🇬🇧  Hi I | ⏯ | 
| V NG  🇨🇳 | 🇬🇧  V NG | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| TRUONG SCN TÙNG FOAMBATH  🇨🇳 | 🇬🇧  TRUONG Scn T-NG FOAMBATH | ⏯ | 
| Renet u i t.hout i ng Renet ui thouC i ng? I Yes) IN01  🇨🇳 | 🇬🇧  Renet u i t.hout i ng Renet ui thouC i ng? I Yes) IN01 | ⏯ | 
| KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn  🇨🇳 | 🇬🇧  KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ | 
| PLÂZX wa I k i ng  🇨🇳 | 🇬🇧  PL-ZX wa I k i ng | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| hi  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi | ⏯ | 
| 喜  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi | ⏯ | 
| 可以休息15分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  It can be rested for 15 minutes | ⏯ | 
| 一起嗨  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi, i hey | ⏯ | 
| 你需要一个口嗨男友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need a hi-hi boyfriend | ⏯ | 
| 15岁对于我来说什么都不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  15 i dont know anything | ⏯ |