| 扣工资  🇨🇳 | 🇬🇧  Deduction of wages | ⏯ | 
| 可以不扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Can not buckle | ⏯ | 
| 上班时间不固定  🇨🇳 | 🇬🇧  Office hours are not fixed | ⏯ | 
| 上课时不能说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant talk in class | ⏯ | 
| 以后上班时间不可以去办公室,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant go to the office later in the work hours, okay | ⏯ | 
| 上班不可以去上课  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant go to class at work | ⏯ | 
| 上班没时间不说,而且我也不会啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no time to work and I wont | ⏯ | 
| 扣吧,扣吧,马上就可以为五百强发工资了  🇨🇳 | 🇬🇧  Deduction, deduction, pay for the top 500 right away | ⏯ | 
| 不要说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk | ⏯ | 
| 上班时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Working hours | ⏯ | 
| 要不然你可以不用买  🇨🇳 | 🇬🇧  Otherwise you cant buy it | ⏯ | 
| 不涨工资  🇨🇳 | 🇬🇧  No pay rise | ⏯ | 
| 你要跟我说,不然很浪费时间  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to tell me, or youre wasting your time | ⏯ | 
| 扣吧,扣吧,我马上就可以为五百强发工资了  🇨🇳 | 🇬🇧  Deduction, deduction, Ill be paid for the top 500 right away | ⏯ | 
| 下班时间不晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not too late to leave work | ⏯ | 
| 下班时间不迟  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not late for work | ⏯ | 
| 我要上班没时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have time for work | ⏯ | 
| 想跟我说话,要不然他们说的话  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to talk to me, or what they say | ⏯ | 
| 你可以不去上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you not go to work | ⏯ | 
| 休闲时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Leisure time | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 八卦  🇨🇳 | 🇬🇧  Gossip | ⏯ | 
| 绯闻  🇨🇳 | 🇬🇧  Gossip | ⏯ | 
| 说三道四  🇨🇳 | 🇬🇧  Gossip | ⏯ | 
| 生事  🇨🇳 | 🇬🇧  Gossip | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| 作至连接卦0  🇨🇳 | 🇬🇧  Maketo Connect Gossip 0 | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| 和我的舍友聊八卦  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to my roommates about gossip | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| 我要去特克斯县八卦城  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to The Gossip City in Tex County | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |