| 带他们去公园散散心 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them to the park to break their hearts | ⏯ |
| 去散步 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
| 散步去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
| 出去散散步怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about going out for a walk | ⏯ |
| 周末出去散散步呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk on the weekend | ⏯ |
| 走,咱们出去散散步 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out for a walk | ⏯ |
| 当时妈妈便决定带我出去吃饭,散散心 🇨🇳 | 🇬🇧 At that time, my mother decided to take me out to dinner, scattered heart | ⏯ |
| 周末不出去散散步呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go out for a walk on weekends | ⏯ |
| 我们去散步 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| 说散就散 🇨🇳 | 🇬🇧 Say scattered, scattered | ⏯ |
| 散 🇨🇳 | 🇬🇧 scattered | ⏯ |
| 我们去散步吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| 一起去散步吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| 他喜欢去散步 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes to go for a walk | ⏯ |
| 晚饭后去散步 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk after dinner | ⏯ |
| 你出来散散步 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out for a walk | ⏯ |
| 在长春散散步 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a walk in Changchun | ⏯ |
| 你今晚去唔去散步啊 🇭🇰 | 🇬🇧 Arent you going for a walk tonight | ⏯ |
| 我去公园里散步 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a walk in the park | ⏯ |
| 那我们去散步吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| 晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
| tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
| Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
| My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
| 你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tim,喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim, I like sports | ⏯ |
| 小熊提姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim The Little Bear | ⏯ |