| 怎么怎么出去出口  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get out and exit | ⏯ | 
| 怎么出去的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you get out | ⏯ | 
| 怎么不出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you get out | ⏯ | 
| 我怎么出去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get out of here | ⏯ | 
| 怎么出去了  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you get out | ⏯ | 
| 出去散步怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  How about going out for a walk | ⏯ | 
| 这些表怎么带出去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get these watches out | ⏯ | 
| 我不知道怎么出去  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know how to get out | ⏯ | 
| 怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How to go | ⏯ | 
| 怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get there | ⏯ | 
| 我们怎么过去?怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we get there? How do I get there | ⏯ | 
| 这里要怎么才能出去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do i get out here | ⏯ | 
| 出口怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to the exit | ⏯ | 
| 我怎么出关  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get out of the customs | ⏯ | 
| 出口怎么写  🇨🇳 | 🇬🇧  How to write the exit | ⏯ | 
| 哦,你不想你怎么有啊?你出去怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, you dont want you to have it? Hows it going about you going out | ⏯ | 
| 怎么去T3  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to T3 | ⏯ | 
| 怎么过去  🇭🇰 | 🇬🇧  How did you get over it | ⏯ | 
| 怎么上去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get up there | ⏯ | 
| 怎么去除  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get rid of it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
|   显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |