| 一个房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
| 一间房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
| 多少钱一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
| 你一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
| 一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month | ⏯ |
| 你们一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a month | ⏯ |
| 你一个月挣多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you make a month | ⏯ |
| 这个房间多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room for a night | ⏯ |
| 一个月开多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a month | ⏯ |
| 一个月扣多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months deduction | ⏯ |
| 多少钱一个月呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month | ⏯ |
| 这房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room | ⏯ |
| 房间多少钱一宿啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room for a night | ⏯ |
| 多少钱一月 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is January | ⏯ |
| 多少个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms | ⏯ |
| 多少人一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people a room | ⏯ |
| 一个月你能挣多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can you make in a month | ⏯ |
| 你工作多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you work for a month | ⏯ |
| 你一个月要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you spend a month | ⏯ |
| 多少钱一个月?你现在 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month? Youre here now | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
| tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |