| 了解了  🇨🇳 | 🇬🇧  I get it | ⏯ | 
| 死了死了死了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes dead | ⏯ | 
| 好了好了好了  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, all right | ⏯ | 
| 饿了 热了 生气了 冷了 累了 困了 开心了 难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Hungry, hot, angry, cold, tired, sleepy, happy, sad | ⏯ | 
| 我要聊了,聊了聊了聊了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to talk, Im going to talk | ⏯ | 
| 吃不了了,吃饱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant eat, I cant eat enough | ⏯ | 
| 见了面就了解了  🇨🇳 | 🇬🇧  I knew when I met you | ⏯ | 
| 妞妞的牙掉了,说话漏风了,排骨看不懂了,苹果要不动了,像一个老公公了,大家好笑了大家哈哈笑了哈哈哈哈哈哈妞妞妞长大了牙掉了  🇨🇳 | 🇬🇧  妞妞的牙掉了,说话漏风了,排骨看不懂了,苹果要不动了,像一个老公公了,大家好笑了大家哈哈笑了哈哈哈哈哈哈妞妞妞长大了牙掉了 | ⏯ | 
| 用不了了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant use it | ⏯ | 
| 病了病了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sick | ⏯ | 
| 给了力了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its power | ⏯ | 
| 完了完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its over | ⏯ | 
| 算了算了  🇨🇳 | 🇬🇧  Forget it | ⏯ | 
| 拼了拼了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its spelled out | ⏯ | 
| 算了,算了  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, forget it | ⏯ | 
| 了解了解  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn | ⏯ | 
| 受不了了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant stand it | ⏯ | 
| 結束了了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its over | ⏯ | 
| 我了解了  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand | ⏯ | 
| 走了走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its gone | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |