| 你干活屌不郎当的  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont work like a good job | ⏯ | 
| 当郎朗6岁时候,他就自学了敲鼓  🇨🇳 | 🇬🇧  When Lang Lang was 6 years old, he taught himself to beat the drum | ⏯ | 
| 他的歌陪伴我长大  🇨🇳 | 🇬🇧  His songs accompany me growing up | ⏯ | 
| 因为他 为了他 陪伴他  🇨🇳 | 🇬🇧  Because hes with him for him | ⏯ | 
| 因为他  为了他  陪伴他  🇨🇳 | 🇬🇧  Because hes with him for him | ⏯ | 
| 我给他  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to him | ⏯ | 
| 陪伴我  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay with me | ⏯ | 
| 分发给小伙伴  🇨🇳 | 🇬🇧  Distributed to small partners | ⏯ | 
| 其他的伙伴呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about the other partners | ⏯ | 
| 女郎  🇨🇳 | 🇬🇧  Girl | ⏯ | 
| 新郎  🇨🇳 | 🇬🇧  Groom | ⏯ | 
| 朵郎  🇨🇳 | 🇬🇧  Dorang | ⏯ | 
| 郎朗  🇨🇳 | 🇬🇧  Lang lang | ⏯ | 
| 法郎  🇨🇳 | 🇬🇧  Francs | ⏯ | 
| 郎诵  🇨🇳 | 🇬🇧  Lang recital | ⏯ | 
| 他把我当兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  He treated me like a brother | ⏯ | 
| 太好听了 他伴我入眠  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so nice to hear, he sleeps with me | ⏯ | 
| 当然给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course its for you | ⏯ | 
| 当然,给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course, here you are | ⏯ | 
| 把他给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give him to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |