| 每月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once a month | ⏯ | 
| 每次来都吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat every time you come | ⏯ | 
| 每月一次的  🇨🇳 | 🇬🇧  Once a month | ⏯ | 
| 来一次吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on once | ⏯ | 
| 你每个月大概来多少次  🇨🇳 | 🇬🇧  How many times a month do you come | ⏯ | 
| 我会每个月给你一张月卡,每个月都有一个合同  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a monthly card every month, and Ill have a contract every month | ⏯ | 
| 一个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once a month | ⏯ | 
| 不用每次都这样吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont do this every time | ⏯ | 
| 我每个月都要给我老爸买一次药  🇨🇳 | 🇬🇧  I buy my father medicine once a month | ⏯ | 
| 3个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once every 3 months | ⏯ | 
| 一个月三次  🇨🇳 | 🇬🇧  Three times a month | ⏯ | 
| 两个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once every two months | ⏯ | 
| 几个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once a few months | ⏯ | 
| 每一次吵起来  🇨🇳 | 🇬🇧  Every time theres a noise | ⏯ | 
| 每个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Every month | ⏯ | 
| 每半个月我会带你测一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you once every half a month | ⏯ | 
| 每一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Every time | ⏯ | 
| 你之前每一次来都在睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been sleeping every time before | ⏯ | 
| 你每次都充  🇨🇳 | 🇬🇧  You charge it every time | ⏯ | 
| 每次都这样  🇨🇳 | 🇬🇧  Every time | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |