| 你不用过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to come over | ⏯ | 
| 不过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  But here we come | ⏯ | 
| 你过不过来  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không thể đến | ⏯ | 
| 你不过来酒店了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not coming to the hotel | ⏯ | 
| 你过完年不过来了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã đến sau khi kết thúc năm | ⏯ | 
| 你过来不  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not coming here | ⏯ | 
| 弄不过来了  🇨🇳 | 🇷🇺  Я не могу его достать | ⏯ | 
| 你不用过来接我了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to come over and pick me up | ⏯ | 
| 你今天不过来了吗  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты не можешь прийти сегодня | ⏯ | 
| 你:不用过来找我了  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn: không đến với tôi một lần nữa | ⏯ | 
| 你今天不过来了嘛  🇨🇳 | 🇻🇳  Hôm nay anh không ở đây | ⏯ | 
| 你不过来中国了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you coming to China | ⏯ | 
| 你不过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you coming | ⏯ | 
| 你不过来吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không đến à | ⏯ | 
| 你过不来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you come | ⏯ | 
| 你过来了吗  🇨🇳 | 🇯🇵  来たの | ⏯ | 
| 你过来了吗  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты уже здесь | ⏯ | 
| 不让你过来,就不理我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont let you come over, just ignore me | ⏯ | 
| 你过年之后就不过来了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn không đi vào sau khi năm mới | ⏯ |