Chinese to Vietnamese
| 有多少流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic | ⏯ | 
| 这个卡有多少流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic does this card have | ⏯ | 
| 少的流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Less traffic | ⏯ | 
| 流量多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic is the traffic | ⏯ | 
| 流量多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic is high | ⏯ | 
| 数量有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ | 
| 你这个流量是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your traffic | ⏯ | 
| 没有流量 🇨🇳 | 🇬🇧 No traffic | ⏯ | 
| 有流量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any traffic | ⏯ | 
| 多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ | 
| 数量多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ | 
| 数量多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ | 
| 出货数量有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the quantity of shipments | ⏯ | 
| 流量 🇨🇳 | 🇬🇧 flow | ⏯ | 
| 流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Flow | ⏯ | 
| 还有2G流量 🇨🇳 | 🇬🇧 And 2G traffic | ⏯ | 
| 要多少分量 🇨🇳 | 🇬🇧 How many components are needed | ⏯ | 
| 数量做多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the quantity do | ⏯ | 
| 要多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ | 
| 重量是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weight | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ | 
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ | 
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ | 
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ | 
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ | 
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ | 
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ | 
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ | 
| 鲍小飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Xiaofei | ⏯ | 
| 小宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Bao | ⏯ | 
| 宝骏 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Jun | ⏯ |