| 所以你同意安装我的logo,但是让你的供应商来安装,费用我来支付对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So you agreed to install my logo, but let your supplier come to install, the fee I pay right | ⏯ | 
| 对你来说不行,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Not for you, is it | ⏯ | 
| 追秒对于你们来说是结束,可对我们来说是开始  🇨🇳 | 🇬🇧  Chasing seconds is the end for you, but for us its the beginning | ⏯ | 
| 让我们在周六见面吗?那对你来说合适吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets meet on Saturday? Is that right for you | ⏯ | 
| 你们说会帮我安装是什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you say youd help me install it | ⏯ | 
| 这一秒对于你们来说是结束,可对我们来说是开始  🇨🇳 | 🇬🇧  This second is the end for you, but for us it is the beginning | ⏯ | 
| 房门安装,你们会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The door is installed, will you | ⏯ | 
| 你是说不用他们过来了,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean you dont need them coming, right | ⏯ | 
| 这对我们来说是好的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its good for us | ⏯ | 
| 它是安装说名书  🇨🇳 | 🇬🇧  Its an installation saying the name book | ⏯ | 
| 让我们在周六见面吧,那对你来说合适吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets meet on Saturday, is that right for you | ⏯ | 
| 对你来说合适吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it right for you | ⏯ | 
| 让我看一下安装孔  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see the mounting hole | ⏯ | 
| 你是30号装货对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre loading number 30, arent you | ⏯ | 
| 你是让别人给你送钱来,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre asking someone else to send you money, arent you | ⏯ | 
| 让我们来说英语吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets speak English | ⏯ | 
| 你是让我说多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you want me to tell | ⏯ | 
| 你是不是说有包装吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you say there was a package | ⏯ | 
| 你们是要包装吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to pack | ⏯ | 
| 那对你来说合适吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that right for you | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |