| 我在昆泰酒店工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I work at the Kuntai Hotel | ⏯ | 
| 我不在那个酒店工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont work in that hotel | ⏯ | 
| 我想去酒店部工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to work in the hotel department | ⏯ | 
| 在商店工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Working in a store | ⏯ | 
| 我在昆泰酒店客房部工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I work in the hotel room department of Kuntai | ⏯ | 
| 我在服装店工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I work in a clothing store | ⏯ | 
| 我现在在从事酒店开发的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working in hotel development now | ⏯ | 
| 以前我在电台做节目主持工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to work as a program host on the radio | ⏯ | 
| 放在酒店前台  🇨🇳 | 🇬🇧  At the hotel reception | ⏯ | 
| 你在哪里? 目前工作还是在学校  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you? At the moment, im still working at school | ⏯ | 
| 推广  🇨🇳 | 🇬🇧  Promote | ⏯ | 
| 我目前在金云酒店给您预定房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I am currently booking a room for you at Jinyun Hotel | ⏯ | 
| 地推推广  🇨🇳 | 🇬🇧  Push promotion | ⏯ | 
| 是工作室,不是酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a studio, not a hotel | ⏯ | 
| 我来自中国广西,我在广州工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Guangxi, China, I work in Guangzhou | ⏯ | 
| 我目前在家  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at home right now | ⏯ | 
| 我妈妈在在广播电台工作  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother works in a radio station | ⏯ | 
| 酒店前台  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel reception | ⏯ | 
| 酒店前台  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel reception | ⏯ | 
| 酒店前台  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel reception | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |