| 你们几点吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you have dinner | ⏯ | 
| 我们几点吃中午饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do we have lunch | ⏯ | 
| 你简单点  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre simple | ⏯ | 
| 简单点说  🇨🇳 | 🇬🇧  To put it simply | ⏯ | 
| 你几点吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you have dinner | ⏯ | 
| 几点吃午饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time for lunch | ⏯ | 
| 几点去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is it time to go to dinner | ⏯ | 
| 几点去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to go to dinner | ⏯ | 
| 吃饭菜单  🇨🇳 | 🇬🇧  Meal menu | ⏯ | 
| 我可以吃点米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have some rice | ⏯ | 
| 我们点的菜  🇨🇳 | 🇬🇧  The dishes we ordered | ⏯ | 
| 餐厅几点吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to eat in the restaurant | ⏯ | 
| 他几点吃午饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does he have lunch | ⏯ | 
| 他几点吃晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does he have dinner | ⏯ | 
| 早上几点吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to eat in the morning | ⏯ | 
| 几点过来吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to come over for dinner | ⏯ | 
| 他几点吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  What time did he finish his meal | ⏯ | 
| 丹,几点吃完饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dan, what time is it time to finish your meal | ⏯ | 
| 多点米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  More rice | ⏯ | 
| 我想吃炒菜米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to have fried rice | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |