TraditionalChinese to Vietnamese
              How to say 小妹我來兩杯咖啡再還有一杯西瓜汁 in Vietnamese?
              Em gái nhỏ, tôi sẽ có hai ly cà phê và một cốc nước ép dưa hấu
           
          
          
| 杯西瓜汁一杯橙汁  🇨🇳 | 🇬🇧  Cup of watermelon juice A glass of orange juice | ⏯ | 
| 一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  A cup of coffee | ⏯ | 
| 两杯咖啡,两杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Two cups of coffee, two cups of coffee | ⏯ | 
| 我要一杯西瓜汁加冰  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a glass of watermelon juice and ice | ⏯ | 
| 咖啡来一杯  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a cup of coffee | ⏯ | 
| 来一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a cup of coffee | ⏯ | 
| 我要一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a cup of coffee | ⏯ | 
| 给我一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of coffee | ⏯ | 
| 两杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Two cups of coffee | ⏯ | 
| 喝杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a cup of coffee | ⏯ | 
| 我要杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a cup of coffee | ⏯ | 
| 请给我一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of coffee | ⏯ | 
| 我想要一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a cup of coffee | ⏯ | 
| 我需要一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  I need a cup of coffee | ⏯ | 
| 我要一杯热咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a cup of hot coffee | ⏯ | 
| 我要2杯西瓜汁加冰  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like 2 cups of watermelon juice and ice | ⏯ | 
| 共有三杯咖啡,一杯不加糖  🇨🇳 | 🇬🇧  There are three cups of coffee, one without sugar | ⏯ | 
| 我还有一杯美式咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  I still have an American coffee | ⏯ | 
| 给我来杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a cup of coffee | ⏯ | 
| 我想买杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy a cup of coffee | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| 当然肯定一定  🇨🇳 | 🇬🇧  Sure ly | ⏯ | 
| 误以为  🇨🇳 | 🇬🇧  Mistaken ly | ⏯ | 
| 对错  🇨🇳 | 🇬🇧  Right ly | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| 哈嘍誒哈嘍  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| price is really  🇨🇳 | 🇬🇧  Price is really ly | ⏯ |