| 等以后有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a chance later | ⏯ | 
| 有机会可以去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a chance to see | ⏯ | 
| 没去过,以后有机会可以去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent been there, ill have a chance to see it later | ⏯ | 
| 我再等等看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and see | ⏯ | 
| 等你有空再看  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait until youre free to see it | ⏯ | 
| 有机会来中国看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a chance to visit China | ⏯ | 
| 以后会有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  There will be a chance in the future | ⏯ | 
| 以后有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a chance in the future | ⏯ | 
| 一定可以的,有机会可以去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Sure, have a chance to see | ⏯ | 
| 请稍等我再看一会  🇨🇳 | 🇬🇧  Please wait a moment for me to see | ⏯ | 
| 希望以后有机会,我会等的  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope I have a chance in the future, Ill wait | ⏯ | 
| 有机会去中国看看吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a chance to visit China | ⏯ | 
| 再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see | ⏯ | 
| 以后有机会的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a chance in the future | ⏯ | 
| 有机会我带你去看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a chance to show you | ⏯ | 
| 以后不会再给他机会了  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont give him a chance again | ⏯ | 
| 欢迎你有机会也可以去中国看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Welcome to the opportunity can also go to China to see | ⏯ | 
| 我再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see | ⏯ | 
| 等有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for the chance | ⏯ | 
| 看了以后会不会离开我  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you leave me after seeing it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |