| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| 因为会说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Because i can talk | ⏯ | 
| 你为什么不跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you talk to me | ⏯ | 
| 因为我不想和你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I dont want to talk to you | ⏯ | 
| 跟我说说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to me | ⏯ | 
| 我想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk to you | ⏯ | 
| 因为我以前跟你  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I used to talk to you | ⏯ | 
| 我不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk to you | ⏯ | 
| 你在跟我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking to me | ⏯ | 
| 我因为你说话的态度而生气  🇨🇳 | 🇬🇧  Im angry because of the way you talk | ⏯ | 
| 只跟marry说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Just talk to Marry | ⏯ | 
| 别跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk to me | ⏯ | 
| 跟某人说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to someone | ⏯ | 
| 都是我在跟你说话,你都没怎么说话,我以为你忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Im talking to you, you dont talk much, I thought you were busy | ⏯ | 
| 你为什么不说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont you talk | ⏯ | 
| 真开心,能跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so happy to be able to talk to you | ⏯ | 
| 我不方便跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not in a position to talk to you | ⏯ | 
| 我会跟你们说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you the truth | ⏯ | 
| 你准备跟我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to talk to me | ⏯ | 
| 因为你很少跟我倾诉  🇨🇳 | 🇬🇧  Because you rarely talk to me | ⏯ | 
| 因为你跟友好  很性感  🇨🇳 | 🇬🇧  Because youre friendly, sexy | ⏯ |