| 你那里还有KTV女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still have a KTV girl | ⏯ |
| 那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
| 那边的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl over there | ⏯ |
| 在那里的女孩儿很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls there are very expensive | ⏯ |
| 学校里有男孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 There are boys and girls in the school | ⏯ |
| 哪里有小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
| 那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
| 那个小女孩有我微信的 🇨🇳 | 🇬🇧 That little girl has my WeChat | ⏯ |
| 那个女孩周日有空 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl is free on Sunday | ⏯ |
| 那个矮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That short girl | ⏯ |
| 你加了群里所有的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You added all the girls in the group | ⏯ |
| 女孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl girl | ⏯ |
| 的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 girl | ⏯ |
| 有钱女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich girl | ⏯ |
| 有没有女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girl | ⏯ |
| 那里有许多孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many children there | ⏯ |
| 小女孩就要有小女孩的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl is going to look like a little girl | ⏯ |
| 那边的那个女孩是姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl over there is a sister | ⏯ |
| 有没有更多的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any more girls | ⏯ |
| 那女孩对我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl said to me | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |