| 介绍自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-introduction | ⏯ |
| 介绍我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce myself | ⏯ |
| 你介绍自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduce yourself | ⏯ |
| 介绍你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
| 学习介绍自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn to introduce yourself | ⏯ |
| 介绍一下自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
| 我要介绍我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to introduce myself | ⏯ |
| 介绍一下你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
| 请用英文介绍自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Please introduce yourself in English | ⏯ |
| 向你介绍我自己吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You introduce myself to you | ⏯ |
| 自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
| 自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Self introduction | ⏯ |
| 那我就介绍一下自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill introduce myself | ⏯ |
| 自己介绍我叫廖友琼 🇨🇳 | 🇬🇧 I introduced myself to my name liao Youqiong | ⏯ |
| 你还没有介绍你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent introduced yourself yet | ⏯ |
| 自我介绍书 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-introduction book | ⏯ |
| 请简单介绍一下你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Please brief yourself on yourself | ⏯ |
| 英文自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself in English | ⏯ |
| 来个自我介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets introduce yourself | ⏯ |
| 介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduced | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |