| 如果事事如意就不叫生活了  🇨🇳 | 🇬🇧  If all goes well, dont call life | ⏯ | 
| 生活吉祥如意事事顺心  🇨🇳 | 🇬🇧  Life is good luck | ⏯ | 
| 生事  🇨🇳 | 🇬🇧  Gossip | ⏯ | 
| 如果事事都如意就不叫生活了  🇨🇳 | 🇬🇧  If everything goes well, dont call life | ⏯ | 
| 生不如死  🇨🇳 | 🇬🇧  Life is better than death | ⏯ | 
| 军事独裁者  🇨🇳 | 🇬🇧  Military dictator | ⏯ | 
| 万事如意  🇨🇳 | 🇬🇧  Good luck | ⏯ | 
| 事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14  🇨🇳 | 🇬🇧  事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 | ⏯ | 
| 生活琐事  🇨🇳 | 🇬🇧  Life trivia | ⏯ | 
| 事故发生  🇨🇳 | 🇬🇧  Accident | ⏯ | 
| 发生咩事  🇭🇰 | 🇬🇧  What happened | ⏯ | 
| 有志者事竟成  🇨🇳 | 🇬🇧  Where there is a will, there is a way | ⏯ | 
| 有志者,事竟成  🇨🇳 | 🇬🇧  If you have the will, things are done | ⏯ | 
| 有志者事竟成  🇨🇳 | 🇬🇧  Aspiring people can do so | ⏯ | 
| 看如领事馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Look like a consulate | ⏯ | 
| 此人已死,有事烧纸,小事招魂,大事挖坟  🇨🇳 | 🇬🇧  This person is dead, something burning paper, small things to find soul, big things dig graves | ⏯ | 
| 生某事之气  🇨🇳 | 🇬🇧  To be angry with something | ⏯ | 
| 发生什么事  🇨🇳 | 🇬🇧  What happened | ⏯ | 
| 事实就是如此  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the way it is | ⏯ | 
| 没事找事  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing to look for | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
|   显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |