| 就是楼下接下来就楼下的单拿上来  🇨🇳 | 🇻🇳  Ở tầng dưới lầu ở tầng dưới | ⏯ | 
| 我说剩下的才是给你那楼下的茶,我们接下来拿上来泡  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi nói phần còn lại là để cung cấp cho bạn trà ở tầng dưới, và chúng tôi sẽ mang nó tiếp theo | ⏯ | 
| 我们马上下楼~  🇨🇳 | 🇬🇧  Well go downstairs right now | ⏯ | 
| 上下楼梯  🇨🇳 | 🇬🇧  Up and down the stairs | ⏯ | 
| 下来一楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Down to the first floor | ⏯ | 
| 我下去给您拿上来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go down and get it for you | ⏯ | 
| 上楼我给你小费  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tip you upstairs | ⏯ | 
| 我上去11楼,待会儿下来拿  🇨🇳 | 🇰🇷  나는 11 층으로 올라가서 나중에 내려 갈 것이다 | ⏯ | 
| 下楼,我们在车上  🇨🇳 | 🇬🇧  Downstairs, were in the car | ⏯ | 
| 女孩正从楼梯上下来  🇨🇳 | 🇬🇧  The girl is coming down the stairs | ⏯ | 
| 我的朋友在楼上,我们去看一下它救下来  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend was upstairs and we went to see it save it | ⏯ | 
| 你给我下来  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณให้ฉันลง | ⏯ | 
| 我现在在你的楼下请你下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking you downstairs for you now | ⏯ | 
| 我去楼上拿钱给你  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ lên lầu để lấy tiền | ⏯ | 
| 风太大,从楼上掉下来了  🇨🇳 | 🇬🇧  The wind was so strong that it fell down the stairs | ⏯ | 
| 他们在楼上干嘛不下来  🇨🇳 | 🇯🇵  二階に来ないの | ⏯ | 
| 我马上下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be right down | ⏯ | 
| 给你的地址给我抄下来  🇨🇳 | 🇷🇺  Дайте мне свой адрес, чтобы скопировать его | ⏯ | 
| 楼上告诉我的  🇨🇳 | 🇰🇷  위층에 말해줘 | ⏯ |