| 你想不想按摩?我请你按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want a massage? Ill ask you for a massage | ⏯ | 
| 给我按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a massage | ⏯ | 
| 你是想找别人按摩吗?你不想让我给你按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for someone else to get a massage? You dont want me to give you a massage | ⏯ | 
| 我想帮你按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to give you a massage | ⏯ | 
| 只有按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Only massage | ⏯ | 
| 你是想让我给他按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want me to give him a massage | ⏯ | 
| 我只需要按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  I just need a massage | ⏯ | 
| 你乏了 我给你按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre tired, Im giving you a massage | ⏯ | 
| 我喜欢你给我按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you giving me a massage | ⏯ | 
| 你要给谁按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Who are you going to give a massage | ⏯ | 
| 你是不想按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want a massage | ⏯ | 
| 你这边只是按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre just having a massage on your side | ⏯ | 
| 我只是做按摩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just doing massages | ⏯ | 
| 想不想做按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to do a massage | ⏯ | 
| 只能按摩不能  🇨🇳 | 🇬🇧  Only massage can not | ⏯ | 
| 你喜欢给谁按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Who do you like to massage | ⏯ | 
| 给你按摩不收费  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no charge for your massage | ⏯ | 
| 我按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  I massage | ⏯ | 
| 只帮你按摩。都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Just massage you. Its all right | ⏯ | 
| 那你想怎么按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  So how do you want a massage | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| 30 Tuina Massage Fußreflexzone Massage Gua Sha Hotstone Massage Schröpfen Massage Moxa\  🇨🇳 | 🇬🇧  30 Tuina Massage Fu?reflexzone Massage Gua Sha Hotstone Massage Schr?pfen Massage Moxa | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Fascia vibration massage gun  🇨🇳 | 🇬🇧  Fascia massage massage gun | ⏯ | 
| 按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Massage | ⏯ | 
| 按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  massage | ⏯ |