| 你们那里和中国不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a different place from China | ⏯ | 
| 和中午一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like noon | ⏯ | 
| 就像中国的淘宝一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like Taobao in China | ⏯ | 
| 如果你去中国,那你就像皇后一样咯  🇨🇳 | 🇬🇧  If you go to China, youre like a queen | ⏯ | 
| 和在中国卖的是不一样的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not the same as selling in China | ⏯ | 
| 和她那种一样么  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it the same as hers | ⏯ | 
| 中国尺码和美国尺码是不一样的  🇨🇳 | 🇬🇧  The size of China is different from that of the United States | ⏯ | 
| 也就那样  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| 中国和美国  🇨🇳 | 🇬🇧  China and the United States | ⏯ | 
| 印度的地图和中国的不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Indias map is different from Chinas | ⏯ | 
| 和……一样  🇨🇳 | 🇬🇧  And...... The same | ⏯ | 
| 和...一样  🇨🇳 | 🇬🇧  And... The same | ⏯ | 
| 那就说中国话,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Then speak Chinese, hello | ⏯ | 
| 哇,感觉你好像就在中国一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, it feels like youre in China | ⏯ | 
| 很快就会和我一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Soon it will be like me | ⏯ | 
| 就是和你上次一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same as your last time | ⏯ | 
| 就和图片上的一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Just like the picture | ⏯ | 
| 日本的披萨和中国的一样美味  🇨🇳 | 🇬🇧  Japanese pizza is as delicious as Chinese | ⏯ | 
| 和中国比起,还是感觉中国国内好。风土人情不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Compared with China, it still feels better in China. Its not the same | ⏯ | 
| 也就那样吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |