| 你帮我看一下总共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You show me how much money its all | ⏯ | 
| 一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it altogether | ⏯ | 
| 算一下一共要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost | ⏯ | 
| 一共消费140  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of 140 were consumed | ⏯ | 
| 一共是消费275块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats 275 yuan | ⏯ | 
| 一共多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 一共付多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost | ⏯ | 
| 一共花了你多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did it cost you | ⏯ | 
| 一共多少钱一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a person | ⏯ | 
| 连一共消费83  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of 83 were consumed | ⏯ | 
| 一共消费83元  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of 83 yuan was spent | ⏯ | 
| 一共消费198元  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of 198 yuan was spent | ⏯ | 
| 你一共消费了一百元  🇨🇳 | 🇬🇧  You spent a hundred dollars | ⏯ | 
| 啊,问一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, how much is it | ⏯ | 
| 这些一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are these altogether | ⏯ | 
| 来回,一共多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Back and forth, how much is it | ⏯ | 
| 一共需要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost | ⏯ | 
| 你好,一共消费840元  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, a total of 840 yuan | ⏯ | 
| 一共消费了一百元  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of one hundred yuan was spent | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| 易烊千玺  🇨🇳 | 🇬🇧  Easy Chi-Chi | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ |