| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| 亨利 🇨🇳 | 🇬🇧 Henry | ⏯ |
| 亨瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Henry | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 亨利米尔斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Henry Mills | ⏯ |
| 亨利刘 🇨🇳 | 🇬🇧 Henry Liu | ⏯ |
| 我是亨利 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Henry | ⏯ |
| 永亨利 🇨🇳 | 🇬🇧 Yong Henry | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 享利,丹尼尔斯先生,您好 🇨🇳 | 🇬🇧 Henry, Mr. Daniels | ⏯ |
| 你好,亨利,你的儿子很阳光! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Henry, your son is sunny | ⏯ |
| 早上好亨利正在吃早餐,这是刚做好的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning Henry is having breakfast | ⏯ |
| 亨利的体型比玫瑰还大 🇨🇳 | 🇬🇧 Henry is bigger than a rose | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| привет, Генри! спасибо, всё в порядке)) Как пятница 🇷🇺 | 🇬🇧 Hello, Henry! Thank you, its all right)) Hows Friday | ⏯ |
| Trap - 刘宪华Henry、圭贤、泰民 - Japan Version 🇨🇳 | 🇬🇧 Trap - Henry Liu, Gui Xian, Tai Min - Japan Version | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |