| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Merci à vous  🇫🇷 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇨🇳 | 🇬🇧  Please hang on ssec | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇪🇸 | 🇬🇧  Please hang on sec | ⏯ | 
| Vous devez aller à lurologie  🇫🇷 | 🇬🇧  You have to go to urology | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷 | 🇬🇧  Uh yep something to nibble on | ⏯ | 
| Vous pouvez aussi aller à lhôpital  🇫🇷 | 🇬🇧  You can also go to the hospital | ⏯ | 
| Cest à côté du supermarché arabe  🇫🇷 | 🇬🇧  Its next to the Arab supermarket | ⏯ | 
| J’étais à la salle de gym  🇫🇷 | 🇬🇧  I was at the gym | ⏯ |