| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| 晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
| tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
| Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
| My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
| 你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tim,喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim, I like sports | ⏯ |
| 小熊提姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim The Little Bear | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Its a robot,its for Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its for Tim | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |