| 中国的红旗有一颗大星星和四颗小星星  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas red flag has a big star and four small stars | ⏯ | 
| 有20颗星星  🇨🇳 | 🇬🇧  There are 20 stars | ⏯ | 
| 五颗星在中国国旗的一角  🇨🇳 | 🇬🇧  Five stars in the corner of the Chinese flag | ⏯ | 
| 五颗星好评  🇨🇳 | 🇬🇧  Five stars | ⏯ | 
| 嗯,第十组有多少颗星星?有20颗星星  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, how many stars are there in the tenth group? There are 20 stars | ⏯ | 
| 它上面有五颗黄色的星星  🇨🇳 | 🇬🇧  It has five yellow stars on it | ⏯ | 
| 颗颗颗  🇨🇳 | 🇬🇧  A heart | ⏯ | 
| 一天三颗星  🇨🇳 | 🇬🇧  Three stars a day | ⏯ | 
| 要有一颗宽容的心  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a tolerant heart | ⏯ | 
| 我有一颗好奇的心  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a curious heart | ⏯ | 
| 这是一颗心  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a heart | ⏯ | 
| 一颗  🇨🇳 | 🇬🇧  One | ⏯ | 
| HP,有四颗  🇨🇳 | 🇬🇧  HP, four | ⏯ | 
| 一颗人造卫星  🇨🇳 | 🇬🇧  A man-made satellite | ⏯ | 
| 永远拥有一颗少女心  🇨🇳 | 🇬🇧  Always have a girls heart | ⏯ | 
| 有一颗充满性欲的心  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a heart full of libido | ⏯ | 
| 一诸暨市草一颗报国心,一株机市场,一颗报国心  🇨🇳 | 🇬🇧  One city grass a national heart, a machine market, a national heart | ⏯ | 
| 先把七颗装好,如果发现有一颗有问题,那么又再装一颗  🇨🇳 | 🇬🇧  First put seven put, if found that there is a problem, then put another one | ⏯ | 
| 为啥中国人没有信仰  🇨🇳 | 🇬🇧  Why dont Chinese have faith | ⏯ | 
| 我们都有一颗温暖的心  🇨🇳 | 🇬🇧  We all have a warm heart | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |