| 你会玩游戏么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you play games | ⏯ | 
| 换什么游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  For what game | ⏯ | 
| 你喜欢玩什么游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of games do you like to play | ⏯ | 
| 你们玩什么游戏呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What games do you play | ⏯ | 
| 什么类型的游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  What type of game | ⏯ | 
| 什么时候玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  When to play the game | ⏯ | 
| 你会玩游戏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you play games | ⏯ | 
| 你的游戏账号是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is your game account number | ⏯ | 
| 游戏游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Games | ⏯ | 
| 游戏叫什么名字啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the name of the game | ⏯ | 
| 你知道这是什么游戏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what kind of game this is | ⏯ | 
| 你叫什么,你在玩什么游戏啊,不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your name, what game youre playing, I dont know | ⏯ | 
| 游戏游戏玩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Play the game | ⏯ | 
| 玩游戏玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Play games | ⏯ | 
| 那你什么时候再进行游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  So when are you going to play again | ⏯ | 
| 为什么你喜欢玩电脑游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you like playing computer games | ⏯ | 
| 什么时候开始玩游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  When to start playing games | ⏯ | 
| 什么时候打两场 游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you play two games | ⏯ | 
| 游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Game | ⏯ | 
| 可以玩游戏是什么意思?不可以玩游戏是什么意思  🇨🇳 | 🇬🇧  What does it mean to be able to play a game? What does it mean not to play games | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ |