| 到家跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Come home and talk to me | ⏯ | 
| 跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me about it | ⏯ | 
| 你出来一下,我有事情要跟你说  🇨🇳 | 🇬🇧  You come out and I have something to tell you | ⏯ | 
| 你跟她说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You talk to her | ⏯ | 
| 你帮我跟他说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You help me talk to him | ⏯ | 
| 没事,你需要多少跟我说下  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, how much do you need to tell me | ⏯ | 
| 你跟她们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You tell them something | ⏯ | 
| 我叫我朋友跟你说一件事  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked my friend to tell you something | ⏯ | 
| 我们现在出发,跟大家说一下注意事项  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go now and tell you something about it | ⏯ | 
| 我跟他们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I told them | ⏯ | 
| 能跟我说一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me something | ⏯ | 
| 做坏事,你朋友跟你说过的事  🇨🇳 | 🇬🇧  Do bad things, what your friends told you | ⏯ | 
| 你要跟公司说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to talk to the company | ⏯ | 
| 你们出来了跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You guys came out and talked to me | ⏯ | 
| 你稍等,我跟大夫说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill talk to the doctor | ⏯ | 
| 跟他们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell them | ⏯ | 
| 来之前跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me before You Come Here | ⏯ | 
| 我去跟老板说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill talk to the boss | ⏯ | 
| 你能跟我说一说吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me something | ⏯ | 
| 你跟他们说我的事情了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you tell them about me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |