| 我可以跟你说吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I tell you | ⏯ | 
| 跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me about it | ⏯ | 
| 你可以跟他说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can tell him | ⏯ | 
| 你可以跟我说英文  🇨🇳 | 🇬🇧  You can speak English to me | ⏯ | 
| 我可以跟着你说吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I talk to you | ⏯ | 
| 你可以直接跟我说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can just talk to me | ⏯ | 
| 你要喝可以跟我说  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be able to drink it and talk to me | ⏯ | 
| 你跟她说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You talk to her | ⏯ | 
| 你帮我跟他说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You help me talk to him | ⏯ | 
| 他会说英语,你可以跟他聊一下  🇨🇳 | 🇬🇧  He can speak English, you can talk to him | ⏯ | 
| 你可以在说一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you talk about it | ⏯ | 
| 你可以再说一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you say that again | ⏯ | 
| 你按一下,可以说了  🇨🇳 | 🇬🇧  You press it, you can say it | ⏯ | 
| 可以呀,我跟他说  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I told him | ⏯ | 
| 你可以跟我说会话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you talk to me | ⏯ | 
| 你跟她们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You tell them something | ⏯ | 
| 你想去什么地方,你跟我说一下就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where you want to go, you can tell me | ⏯ | 
| 到家跟我说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Come home and talk to me | ⏯ | 
| 我跟他们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I told them | ⏯ | 
| 能跟我说一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me something | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |